idiographic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idiographic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idiographic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idiographic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
idiographic
relating to or involving the study of individuals
Antonyms: nomothetic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).