nap catcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nap catcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nap catcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nap catcher.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nap catcher
* kỹ thuật
xây dựng:
thiết bị gom tuyết
Từ liên quan
- nap
- napa
- nape
- napu
- napoo
- nappe
- nappy
- napaea
- napalm
- napery
- napier
- napkin
- naples
- napoli
- napped
- napper
- naphtha
- napless
- napping
- naphthol
- naphthyl
- napoleon
- naprosyn
- naproxen
- nape meat
- naphtalen
- naphthane
- naphthene
- naphthoic
- naphthoyl
- napierian
- naprapath
- napthalin
- naphthalin
- naphthenic
- naphthenon
- napoleon i
- napoleonic
- naprapathy
- nap catcher
- naphazoline
- naphtha gas
- naphthalene
- naphthenate
- naphthylene
- napkin rash
- napkin ring
- napkin-ring
- nappe inlet
- napraphathy