napier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

napier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm napier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của napier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • napier

    Scottish mathematician who invented logarithms; introduced the use of the decimal point in writing numbers (1550-1617)

    Synonyms: John Napier

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).