naphthol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naphthol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naphthol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naphthol.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • naphthol

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    naphtol

    naptol

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naphthol

    either of two phenols derived from naphthalene