naphthalin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naphthalin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naphthalin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naphthalin.

Từ điển Anh Việt

  • naphthalin

    xem naphthalene

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • naphthalin

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    C10H8

    naphtalin