napping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
napping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm napping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của napping.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
napping
* kỹ thuật
tạo tuyết
dệt may:
cào lông (vải)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
napping
not prepared or vigilant
the blow caught him napping
caught in an off-guard moment
found him off his guard
Synonyms: off-guard, off guard, off one's guard, off his guard, off her guard, off your guard
Similar:
nap: take a siesta
She naps everyday after lunch for an hour
Synonyms: catnap, catch a wink