napalm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
napalm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm napalm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của napalm.
Từ điển Anh Việt
napalm
/nei'pɑ:m/
* danh từ
(quân sự) Napan
a napalm bomb: bom napan
* động từ
ném bom napan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
napalm
* kỹ thuật
xăng đặc
hóa học & vật liệu:
napan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
napalm
gasoline jelled with aluminum soaps; highly incendiary liquid used in fire bombs and flamethrowers