naphtha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naphtha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naphtha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naphtha.
Từ điển Anh Việt
naphtha
/'næfθə/
* danh từ
ligroin
dầu mỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
naphtha
* kỹ thuật
dầu mỏ
hóa học & vật liệu:
napta
Từ điển Anh Anh - Wordnet
naphtha
any of various volatile flammable liquid hydrocarbon mixtures; used chiefly as solvents