naphthalene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naphthalene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naphthalene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naphthalene.

Từ điển Anh Việt

  • naphthalene

    /'næfθəli:n/ (napthalin) /'næfθəlin/

    * danh từ

    Naptalin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • naphthalene

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    C10H8

    naphtalen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naphthalene

    a white crystalline strong-smelling hydrocarbon made from coal tar or petroleum and used in organic synthesis and as a fumigant in mothballs