naprapath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naprapath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naprapath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naprapath.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
naprapath
a therapist who practices naprapathy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).