naprapathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naprapathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naprapathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naprapathy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naprapathy

    a drugless method of treatment based on the belief that disease symptoms arise from problems with ligaments and connective tissues

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).