napper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

napper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm napper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của napper.

Từ điển Anh Việt

  • napper

    * danh từ

    cái đầu

    máy chải tuyết