naphtalen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naphtalen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naphtalen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naphtalen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • naphtalen

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    naptalen