napoleon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

napoleon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm napoleon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của napoleon.

Từ điển Anh Việt

  • napoleon

    /nə'pouljən/

    * danh từ

    (sử học) đồng napôlêông (tiền vàng xưa của Pháp)

    lối chơi bài napôlêông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • napoleon

    French general who became emperor of the French (1769-1821)

    Synonyms: Napoleon I, Napoleon Bonaparte, Bonaparte, Little Corporal

    a rectangular piece of pastry with thin flaky layers and filled with custard cream

    a card game similar to whist; usually played for stakes

    Synonyms: nap