nappe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nappe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nappe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nappe.
Từ điển Anh Việt
nappe
* danh từ
lớp phủ
nappe
[tầng, lớp] phủ; vỏ
n. of a conical surface tầng phủ của một mặt cônic
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nappe
* kỹ thuật
đập tràn
lớp khí ngầm
lớp nước ngầm
lớp phủ
lưỡi nước
nếp phủ
tầng nước ngầm
tầng phủ
vỉa
vỏ