nappe outlier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nappe outlier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nappe outlier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nappe outlier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nappe outlier

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    địa khối ngoại lai