napraphathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

napraphathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm napraphathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của napraphathy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • napraphathy

    * kỹ thuật

    y học:

    thuật nắn dây chằng