low status nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
low status nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low status giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low status.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
low status
a position of inferior status; low in station or rank or fortune or estimation
Antonyms: high status
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- low
- lowan
- lower
- lowly
- lowry
- lowboy
- lowell
- lowery
- lowest
- lowset
- low (l)
- low dam
- low dip
- low end
- low res
- low-ash
- low-cal
- low-cut
- low-fat
- low-key
- low-red
- low-set
- lowball
- lowborn
- lowbred
- lowbrow
- lowered
- lowland
- lowlife
- lowness
- low beam
- low blow
- low core
- low cost
- low flow
- low gear
- low kiln
- low land
- low load
- low mass
- low rail
- low raws
- low side
- low spot
- low tape
- low tide
- low vein
- low-back
- low-beam
- low-born