line of longitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

line of longitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm line of longitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của line of longitude.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • line of longitude

    Similar:

    meridian: an imaginary great circle on the surface of the earth passing through the north and south poles at right angles to the equator

    all points on the same meridian have the same longitude

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).