intra vires nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intra vires nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intra vires giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intra vires.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intra vires

    * kinh tế

    giá chuyển nhượng nội bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intra vires

    within the legal power or authority or a person or official or body etc

    Antonyms: ultra vires