intra vires nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intra vires nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intra vires giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intra vires.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intra vires
* kinh tế
giá chuyển nhượng nội bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intra vires
within the legal power or authority or a person or official or body etc
Antonyms: ultra vires
Từ liên quan
- intrant
- intraday
- intrados
- intranet
- intra (i)
- intraline
- intrablock
- intraclass
- intracolic
- intrafusal
- intragroup
- intralogar
- intramural
- intraparty
- intrastate
- intravital
- intravitam
- intra vires
- intra-trade
- intraatomic
- intracarpal
- intractable
- intractably
- intracystic
- intradermal
- intradermic
- intrathecal
- intravenous
- intra-atomic
- intra-atrial
- intracardiac
- intracelular
- intrachordal
- intracranial
- intrafebrile
- intragastric
- intralingual
- intralobular
- intramurally
- intransigent
- intransitive
- intranuclear
- intrapsychic
- intraspecies
- intratubular
- intrauterine
- intraversion
- intravesical
- intra-acinous
- intra-osseous