intravital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intravital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intravital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intravital.
Từ điển Anh Việt
intravital
* tính từ
xem intravitam
intravital
* tính từ
xem intravitam
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.