intravenous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intravenous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intravenous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intravenous.

Từ điển Anh Việt

  • intravenous

    /,intrə'vi:nəs/

    * tính từ

    (giải phẫu) trong tĩnh mạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intravenous

    * kỹ thuật

    y học:

    trong tĩnh mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intravenous

    within or by means of a vein

    an intravenous inflammation

    intravenous feeding

    Synonyms: endovenous