intravenous injection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intravenous injection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intravenous injection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intravenous injection.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intravenous injection

    an injection into a vein

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).