intravenous anesthetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intravenous anesthetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intravenous anesthetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intravenous anesthetic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intravenous anesthetic

    an anesthetic that produces anesthesia when injected into the circulatory system

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).