intravenously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intravenously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intravenously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intravenously.

Từ điển Anh Việt

  • intravenously

    * phó từ

    trong tựnh mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intravenously

    in an intravenous manner

    the patient had to be fed intravenously