intravenous pyelogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intravenous pyelogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intravenous pyelogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intravenous pyelogram.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intravenous pyelogram
X-ray picture of the kidneys and ureters after injection of a radiopaque dye
Synonyms: IVP
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).