intragroup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intragroup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intragroup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intragroup.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intragroup

    Similar:

    internal: occurring within an institution or community

    intragroup squabbling within the corporation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).