intrados nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intrados nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrados giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrados.
Từ điển Anh Việt
intrados
* danh từ; số nhiều intrados, intradoses
mặt bên trong của nhịp cuốn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intrados
* kỹ thuật
bụng vòm
xây dựng:
mặt bụng (vòm)
mặt bụng vòm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intrados
the interior curve of an arch