intraspecies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intraspecies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intraspecies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intraspecies.
Từ điển Anh Việt
intraspecies
* tính từ
xem intraspecific
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intraspecies
arising or occurring within a species; involving the members of one species
intraspecific competition
Synonyms: intraspecific
Antonyms: interspecies