intravitam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intravitam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intravitam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intravitam.
Từ điển Anh Việt
intravitam
* tính từ
thấy trong những vật sống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intravitam
* kỹ thuật
bên trong
y học:
thuộc bản chất