intraline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intraline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intraline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intraline.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intraline

    * kinh tế

    bổn hãng