intrablock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intrablock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrablock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrablock.

Từ điển Anh Việt

  • intrablock

    (thống kê) trong khối