intrablock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intrablock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrablock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrablock.
Từ điển Anh Việt
intrablock
(thống kê) trong khối
intrablock
(thống kê) trong khối
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.