intrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrant.
Từ điển Anh Việt
intrant
/'intrənt/
* danh từ
người gia nhập, người vào (đại học...)