intranuclear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intranuclear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intranuclear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intranuclear.

Từ điển Anh Việt

  • intranuclear

    /,intrə'nju:kliə/

    * tính từ

    (vật lý) trong hạt nhân, nội nhân

  • intranuclear

    trong hạt nhân