intraatomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intraatomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intraatomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intraatomic.

Từ điển Anh Việt

  • intraatomic

    /,intrəə'tɔmik/

    * tính từ

    (vật lý) trong nguyên tử, nội nguyên tử

    intraatomic energy: năng lượng nội nguyên tử