intrachordal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intrachordal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrachordal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrachordal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intrachordal
* kỹ thuật
y học:
trong nguyên sống