intrastate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intrastate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrastate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrastate.
Từ điển Anh Việt
intrastate
/,intrə'steit/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trong bụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intrastate
relating to or existing within the boundaries of a state
intrastate as well as interstate commerce
Antonyms: interstate