interstate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interstate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interstate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interstate.
Từ điển Anh Việt
interstate
/'intəsteit/
* tính từ
giữa các nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interstate
one of the system of highways linking major cities in the 48 contiguous states of the United States
Synonyms: interstate highway
involving and relating to the mutual relations of states especially of the United States
Interstate Highway Commission
interstate highways
Interstate Commerce Commission
interstate commerce
Antonyms: intrastate