interstate identification index (ncic) (iii) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interstate identification index (ncic) (iii) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interstate identification index (ncic) (iii) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interstate identification index (ncic) (iii).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interstate identification index (ncic) (iii)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Chỉ số nhận dạng giữa các bang (NCICI)