interstate commerce commission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interstate commerce commission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interstate commerce commission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interstate commerce commission.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interstate commerce commission
* kinh tế
ủy ban thương mại liên-bang
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
ủy ban thương mại liên bang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interstate commerce commission
a former independent federal agency that supervised and set rates for carriers that transported goods and people between states; was terminated in 1995
the ICC was established in 1887 as the first federal agency
Synonyms: ICC