intramural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intramural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intramural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intramural.
Từ điển Anh Việt
intramural
/'intrə'mjuərəl/
* tính từ
của nội bộ (một trường, thành phố, khối nhà...)
(giải phẫu) trong vách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intramural
* kỹ thuật
xây dựng:
nội thành
trong công trình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intramural
carried on within the bounds of an institution or community
most of the students participated actively in the college's intramural sports program
Antonyms: extramural