intradermal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intradermal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intradermal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intradermal.
Từ điển Anh Việt
intradermal
/,intrə'də:məl/ (intradermic) /,intrə'də:mik/
* tính từ
(giải phẫu) trong da
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intradermal
* kỹ thuật
nội bì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intradermal
relating to areas between the layers of the skin
an intradermal injection
Synonyms: intradermic, intracutaneous