intradermal injection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intradermal injection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intradermal injection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intradermal injection.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intradermal injection
an injection into the skin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).