intraparty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intraparty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intraparty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intraparty.
Từ điển Anh Việt
intraparty
/,intrə'pɑ:ti/
* tính từ
trong nội bộ đảng