infiltration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infiltration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infiltration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infiltration.

Từ điển Anh Việt

  • infiltration

    /,infil'treiʃn/

    * danh từ

    sự rỉ qua; vật rỉ qua

    (quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng tốp

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự chuyển vận (quân và xe cộ) từng tốp (để tránh máy bay địch)

    (y học) sự thâm nhiễm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • infiltration

    * kinh tế

    sự hút qua

    sự lọc qua

    * kỹ thuật

    sự ngấm

    sự rỉ

    sự rò

    sự thấm

    sự thấm lọc

    sự thấm qua

    sự thấm ra

    sự thẩm thấu

    vật liệu thấm lọc

    điện lạnh:

    sự thấm (qua)

    điện:

    thấm qua lọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • infiltration

    a process in which individuals (or small groups) penetrate an area (especially the military penetration of enemy positions without detection)

    Similar:

    percolation: the slow passage of a liquid through a filtering medium

    the percolation of rainwater through the soil

    the infiltration of seawater through the lava