infiltration gallery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infiltration gallery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infiltration gallery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infiltration gallery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • infiltration gallery

    * kỹ thuật

    hầm thấm lọc

    xây dựng:

    hầm thấm