infiltration load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infiltration load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infiltration load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infiltration load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • infiltration load

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tải (nhiệt) do rò lọt

    tải nhiệt do thẩm thấu