house painting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

house painting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house painting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house painting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • house painting

    Similar:

    painting: the occupation of a house painter

    house painting was the only craft he knew

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).