house martin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

house martin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house martin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house martin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • house martin

    common small European martin that builds nests under the eaves of houses

    Synonyms: Delichon urbica

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).