high treason nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high treason nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high treason giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high treason.

Từ điển Anh Việt

  • high treason

    /'hai'tri:zn/

    * danh từ

    tội phản quốc, tội phản nghịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • high treason

    Similar:

    treason: a crime that undermines the offender's government

    Synonyms: lese majesty