high treason nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high treason nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high treason giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high treason.
Từ điển Anh Việt
high treason
/'hai'tri:zn/
* danh từ
tội phản quốc, tội phản nghịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high treason
Similar:
treason: a crime that undermines the offender's government
Synonyms: lese majesty
Từ liên quan
- high
- highs
- hight
- high q
- higher
- highly
- high up
- high-up
- highboy
- highest
- highway
- high air
- high ash
- high bar
- high dam
- high dip
- high hat
- high pay
- high raw
- high sea
- high tea
- high-day
- high-hat
- high-key
- high-low
- high-top
- highball
- highborn
- highbrow
- highjack
- highland
- highlife
- highness
- highroad
- hightail
- high band
- high bank
- high beam
- high byte
- high cost
- high cube
- high gear
- high head
- high jinx
- high jump
- high land
- high life
- high line
- high load
- high loss